4m5cm = .....mm ; 3dm 6mm = ...mm;. 87cm=.....dm=....cm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
giúp mình bạn nhé\n\n75km 234m =……..km\n9dm 8cm 6mm=……dm\n3m 6dm 4cm=……..m\n6dm 6mm=……..dm\n2,538m=…….m…..dm……cm………mm\n2,538m=…….m……cm…….mm\n2,538m=…….m…..mm\n7,306m=……m…….dm…..mm\n7,306m=……m…….cm……mm\n7,306m=……m…….mm\n7,306m=……mm\n2,586km=…….km……m\n2,586km=…….m\n8,2km=…….km……..m\n8,2km=…….m\n4m 25cm=……m\n9dm 8cm 5mm=…………dm\n2m 6dm 3cm=………m\n4dm 4mm=………..dm\n1,105kg=………g\n5,6kg……….g\n9,05kg=………g\n0,01kg=……g\n0,003kg=…….g\n0,078kg=………g\n\n\
toán 5
0,03 mm = 3 dm ( hoặc 3 phần 100 mi - li - mét )
340 cm = 34 dm
90 dm = 9 cm
5 m = 5000 mm
kết bạn với mình nhé
300 mm = 3 dm
340 cm = 34dm
90 dm = 900 cm
5 m = 5000 mm
38 m2 25 dm2 = 3825 dm2
15 dm2 9 cm2 = 1509 cm2
10 cm2 6mm2 = 1006 mm2
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
15m 4m=15,4m
45m 36mm=45,036m
34dm 9cm= 34,9dm
8dm 6mm= 806mm
Hướng dẫn : Chẳng hạn, ở trường hợp đầu đều có thể tính :
2 × 50000 = 1000000 (cm) rồi viết 1000000 vào chỗ chấm.
Tỉ lệ bản đồ | 1: 500000 | 1: 15000 | 1: 2000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật | 1000000cm | 45000 dm | 100000mm |
4 m 5 cm = 4050 mm ; 3 dm 6 mm = 306 mm ; 87 cm = 8 dm 7 cm
4m5cm = 4050mm
3dm6mm = 306mm
87cm = 8,7dm = 87cm
hay 87cm = 8dm 7cm
#Tee